|
|
Con dấu |
|
|
Seal |
|
|
Con dấu |
|
|
Con dấu |
|
|
Con dấu |
|
|
Giấy chứng nhận đăng ký mẫu dấu |
|
|
Giấy chứng nhận đăng ký mẫu dấu |
|
|
Giấy chứng nhận đăng ký mẫu dấu |
|
|
Seal registration Certificate |
|
|
Giấy chứng nhận đăng ký mẫu dấu |
|
|
Trích lục bàn đồ khu đất dự kiến thuê |
|
|
Sectional cadastral map of the Land Plot |
|
|
Sectional cadastral map of the Land Plot |
|
|
Hợp đồng thuê đất đã ký |
|
|
Hợp đồng thuê đất đã ký |
|
|
Hợp đồng thuê đất đã ký |
|
|
Hợp đồng chuyển nhượng đất đã ký |
|
|
Signed MOU on factory lease |
|
|
Biên bản thỏa thuận về việc thuê đất đã ký |
|
|
Biên bản ghi nhớ thuê văn phòng đã ký |
|
|
Biên bản ghi nhớ hoặc Hợp đồng thuê văn phòng |
|
|
Signed official factory lease contract |
|
|
Hợp đồng thuê đất chính thức đã ký |
|
|
Hợp đồng thuê nhà xưởng đã ký |