|
|
Thông báo nộp tiền thuê đất |
|
|
Thông báo nộp tiền |
|
|
Payment notice (arising during the transfered process) |
|
|
Biên lai thu tiền Hợp pháp hóa lãnh sự |
|
|
Payment receipt for authenticate documents |
|
|
Biên lai thu tiền thẩm định Báo cáo đánh giá tác động môi trường |
|
|
Biên lai thu tiền thẩm định Báo cáo đánh giá tác động môi trường |
|
|
Biên lai thu tiền thẩm định Báo cáo đánh giá tác động môi trường |
|
|
Biên lai thu tiền thẩm định Báo cáo đánh giá tác động môi trường |
|
|
Biên lai thu tiền thẩm định Báo cáo đánh giá tác động môi trường |
|
|
Biên lai thu tiền thẩm định Báo cáo đánh giá tác động môi trường |
|
|
Biên lai thu phí cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
|
|
Biên lai thu tiền cấp Giấy phép Xây dựng |
|
|
Biên lai thu tiền cấp Giấy phép Xây dựng |
|
|
Biên lai thu tiền cấp Giấy phép Xây dựng |
|
|
Biên lai thu tiền cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền trên đất. |
|
|
Biên lai thu tiền làm con dấu mới |
|
|
Biên lai thu tiền làm con dấu mới |
|
|
Biên lai thu tiền làm con dấu và cấp Giấy chứng nhận đăng ký mẫu dấu mới |
|
|
Biên lai thu tiền làm con dấu và cấp Giấy chứng nhận đăng ký mẫu dấu mới |
|
|
Biên lai thu tiền làm con dấu và cấp Giấy chứng nhận đăng ký mẫu dấu mới |
|
|
Biên lai thu tiền làm con dấu và cấp Giấy chứng nhận đăng ký mẫu dấu mới |
|
|
Biên lai thu phí thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường |
|
|
Biên lai thu phí thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường |
|
|
Biên lai thu tiền cấp Giấy chứng nhận đăng ký mẫu dấu |
|
|
Biên lai thu tiền cấp Giấy chứng nhận đăng ký mẫu dấu |
|
|
Payment receipt for seal making |
|
|
Biên lai thu tiền |
|
|
Biên lai thu tiền |
|
|
|